Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thespian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈθɛs.pi.ən/
Tính từ
sửa
thespian
/ˈθɛs.pi.ən/
(
Thespian
)
Đùa
về
sân khấu
,
về
đóng kịch
.
Danh từ
sửa
thespian
/ˈθɛs.pi.ən/
(
Thespian
)
Đùa
diễn viên
nam
,
diễn viên
nữ
.
Tham khảo
sửa
"
thespian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)