Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθɛs.pi.ən/

Tính từ

sửa

thespian /ˈθɛs.pi.ən/

  1. (Thespian) Đùa về sân khấu, về đóng kịch.

Danh từ

sửa

thespian /ˈθɛs.pi.ən/

  1. (Thespian) Đùa diễn viên nam, diễn viên nữ.

Tham khảo

sửa