Tiếng Pali sửa

Chữ viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa thera (elder) +‎ vāda (doctrine).

Danh từ riêng sửa

theravāda 

  1. Phật giáo Thượng tọa bộ.

Biến cách sửa