Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thanh vận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰajŋ
˧˧
və̰ʔn
˨˩
tʰan
˧˥
jə̰ŋ
˨˨
tʰan
˧˧
jəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰajŋ
˧˥
vən
˨˨
tʰajŋ
˧˥
və̰n
˨˨
tʰajŋ
˧˥˧
və̰n
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Thanh Văn
thanh vân
Thanh Vân
Thanh Vận
thành văn
Động từ
sửa
thanh vận
Hoạt động
tiếp xúc
,
tuyên truyền
,
vận động
tầng lớp
thanh niên
.
Công tác
thanh vận
.