Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ maːj˧˧tʰan˧˥ maːj˧˥tʰan˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ maːj˧˥tʰajŋ˧˥˧ maːj˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

thanh mai

  1. Một loại quả to bằng quả mận, màu xanhcó vị chua.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa