Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧tʰaːŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːŋ˧˧ tʰaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˧˥ tʰaːŋ˧˥tʰaːŋ˧˥˧ tʰaːŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

thang thang

  1. Tên một quân bài tổ tôm, thuộc hàng sách.

Dịch sửa

Tham khảo sửa