Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːn˧˧ to̰˧˩˧ awŋ˧˧tʰaːŋ˧˥ to˧˩˨ awŋ˧˥tʰaːŋ˧˧ to˨˩˦ awŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːn˧˥ to˧˩ awŋ˧˥tʰaːn˧˥˧ to̰ʔ˧˩ awŋ˧˥˧

Danh từ sửa

than tổ ong

  1. Than luyện thành khối hình trụ có nhiều lỗ tròn, dùng để đốt đun nấu thức ăn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa