Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thai mộng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
thai mộng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˧
mə̰ʔwŋ
˨˩
tʰaːj
˧˥
mə̰wŋ
˨˨
tʰaːj
˧˧
məwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˧˥
məwŋ
˨˨
tʰaːj
˧˥
mə̰wŋ
˨˨
tʰaːj
˧˥˧
mə̰wŋ
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
胎夢
.
Danh từ
sửa
thai mộng
Giấc mộng
tiên
báo
hệ quả
mang
thai
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
conception dream
Tiếng Triều Tiên
:
태몽
Tiếng Trung Quốc
:
胎夢