Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 實狀.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ̰ʔk˨˩ ʨa̰ːʔŋ˨˩tʰɨ̰k˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨tʰɨk˨˩˨ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨk˨˨ tʂaːŋ˨˨tʰɨ̰k˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨

Danh từ

sửa

thực trạng

  1. Tình trạngthật.
    Báo cáo chưa phản ánh đúng thực trạng của cơ quan.

Tham khảo

sửa