Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thủy chung
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰwḭ
˧˩˧
ʨuŋ
˧˧
tʰwi
˧˩˨
ʨuŋ
˧˥
tʰwi
˨˩˦
ʨuŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰwi
˧˩
ʨuŋ
˧˥
tʰwḭʔ
˧˩
ʨuŋ
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
thủy
(đầu tiên, trước) +
chung
(cuối cùng, sau)
Định nghĩa
sửa
thủy chung
Trước và sau không
thay đổi
thái độ
.
Ăn ở
thủy chung
.
Thủy chung
như nhất.
Trước sau như một.
Tình cảm
son sắt
, không thay đổi qua
thời gian
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thủy chung
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)