Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ miw˧˧tʰu˧˩˨ mɨw˧˥tʰu˨˩˦ mɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ mɨw˧˥tʰṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧

Định nghĩa sửa

thủ mưu

  1. Người cầm đầu lập ra mưu kế làm một việc xấu.
    Thủ mưu tham ô.

Dịch sửa

Tham khảo sửa