Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰ːʔ˨˩ za̤ːw˨˩tʰə̰ː˨˨ ʐaːw˧˧tʰəː˨˩˨ ɹaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəː˨˨ ɹaːw˧˧tʰə̰ː˨˨ ɹaːw˧˧

Định nghĩa

sửa

thợ rào

  1. Người chuyên làm bằng tay nghề rèn sắt nung thành đồ dùng.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa