Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thời đàm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤ːj
˨˩
ɗa̤ːm
˨˩
tʰəːj
˧˧
ɗaːm
˧˧
tʰəːj
˨˩
ɗaːm
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəːj
˧˧
ɗaːm
˧˧
Danh từ
sửa
thời đàm
Thể
văn
đăng
báo
và
bàn
chuyện
thời sự
(cũ).
Dịch
sửa
Động từ
sửa
thời đàm
Đàm luận
,
bàn bạc
về
thời cuộc
.
Tham khảo
sửa
"
thời đàm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)