Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thổ ty
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰo̰
˧˩˧
ti
˧˧
tʰo
˧˩˨
ti
˧˥
tʰo
˨˩˦
ti
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰo
˧˩
ti
˧˥
tʰo̰ʔ
˧˩
ti
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
thổ ty
Quan lại
xưa
cha
truyền
con
nối
ở
miền
dân tộc
thiểu số
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thổ ty
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)