Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̰m˧˩˧ aːn˧˥tʰəm˧˩˨ a̰ːŋ˩˧tʰəm˨˩˦ aːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˧˩ aːn˩˩tʰə̰ʔm˧˩ a̰ːn˩˧

Danh từ

sửa

thẩm án

  1. Thẩm phántrách nhiệm điều tra, truy tố, buộc tội bị cáo trước tòa ánNam Kỳ thuộc Pháp.

Đồng nghĩa

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)