thất phẩm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰət˧˥ fə̰m˧˩˧ | tʰə̰k˩˧ fəm˧˩˨ | tʰək˧˥ fəm˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰət˩˩ fəm˧˩ | tʰə̰t˩˧ fə̰ʔm˧˩ |
Định nghĩa
sửathất phẩm
- Bậc quan thứ bảy trong thời phong kiến.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thất phẩm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)