Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thất hiếu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰət
˧˥
hiəw
˧˥
tʰə̰k
˩˧
hiə̰w
˩˧
tʰək
˧˥
hiəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰət
˩˩
hiəw
˩˩
tʰə̰t
˩˧
hiə̰w
˩˧
Tính từ
sửa
thất hiếu
Không
giữ
đúng
bổn phận
đối với
cha mẹ
, theo
lễ giáo
xưa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thất hiếu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)