Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thảm xanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰa̰ːm
˧˩˧
sajŋ
˧˧
tʰaːm
˧˩˨
san
˧˥
tʰaːm
˨˩˦
san
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːm
˧˩
sajŋ
˧˥
tʰa̰ːʔm
˧˩
sajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
thảm xanh
Chiếc
thảm
màu
lục
trải
trên
bàn
họp
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thảm xanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)