Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˥ kə̰ʔn˨˩ ɗiə̰m˧˩˧tʰa̰ːŋ˩˧ kə̰ŋ˨˨ ɗiəm˧˩˨tʰaːŋ˧˥ kəŋ˨˩˨ ɗiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˩˩ kən˨˨ ɗiəm˧˩tʰaːŋ˩˩ kə̰n˨˨ ɗiəm˧˩tʰa̰ːŋ˩˧ kə̰n˨˨ ɗiə̰ʔm˧˩

Danh từ sửa

tháng cận điểm

  1. (Thiền) .
  2. Khoảng thời gian giữa hai lần liền Mặt trăng đến điểm cận địa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa