Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 太監.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥ zaːm˧˥tʰa̰ːj˩˧ ja̰ːm˩˧tʰaːj˧˥ jaːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩ ɟaːm˩˩tʰa̰ːj˩˧ ɟa̰ːm˩˧

Danh từ

sửa

thái giám

  1. Chức hoạn quan hầu hạ trong cung cấm.

Tham khảo

sửa