Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thái giám
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
太監
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaːj
˧˥
zaːm
˧˥
tʰa̰ːj
˩˧
ja̰ːm
˩˧
tʰaːj
˧˥
jaːm
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaːj
˩˩
ɟaːm
˩˩
tʰa̰ːj
˩˧
ɟa̰ːm
˩˧
Danh từ
sửa
thái
giám
Chức
hoạn quan
hầu hạ
trong
cung cấm
.
Tham khảo
sửa
"
thái giám
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)