thày lay
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰa̤j˨˩ laj˧˧ | tʰaj˧˧ laj˧˥ | tʰaj˨˩ laj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰaj˧˧ laj˧˥ | tʰaj˧˧ laj˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaNội động từ
sửathày lay
- Mua chuốc lấy việc không phải phận sự của mình.
- "thày lay hớt lẻo",.
- "thày lay chày cấu cổ". (tục ngữ)
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thày lay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)