Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 成敗.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰa̤jŋ˨˩ ɓa̰ːʔj˨˩tʰan˧˧ ɓa̰ːj˨˨tʰan˨˩ ɓaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˧ ɓaːj˨˨tʰajŋ˧˧ ɓa̰ːj˨˨

Động từ

sửa

thành bại

  1. Thành côngthất bại.
    Gương thành bại.

Tham khảo

sửa