Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛs.ti.nəs/

Danh từ sửa

testiness /ˈtɛs.ti.nəs/

  1. Tính hay hờn giận, tính hay giận dỗi, tính hay gắt.
  2. Tính dễ bị động lòng, tính dễ bị phật ý.

Tham khảo sửa