Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /tɛʁ.nœv/

Danh từ sửa

terre-neuve /tɛʁ.nœv/

  1. Giống chó tenơvơ.
  2. (Thân mật) Người tận tụy; người giàu lòng cưu mang.

Tham khảo sửa