Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít termin terminen
Số nhiều terminer terminene

termin

  1. Kỳ, hạn, kỳ hạn.
    Denne terminen utløper om to uker.
  2. Ngày ước đoán sẽ sinh nở bình thường.
    Når har De termin?

Tham khảo

sửa