Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
termin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
termin
terminen
Số nhiều
terminer
terminene
termin
gđ
Kỳ
,
hạn
,
kỳ hạn
.
Denne
terminen
utløper om to uker.
Ngày
ước đoán sẽ
sinh nở
bình thường
.
Når har De
termin
?
Tham khảo
sửa
"
termin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)