Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
terce
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜːs/
Danh từ
sửa
terce
/ˈtɜːs/
Thế
kiếm
thứ ba
(mũi kiếm ngang con mắt).
(
Đánh bài
)
Bộ ba
con
liên tiếp
.
Thùng
(đựng rượu, khoảng 200 lít).
(
Âm nhạc
)
Quãng
ba
;
âm ba
.
Tham khảo
sửa
"
terce
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)