teplomer
Xem thêm: teploměr
Tiếng Slovak
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửateplomer gđ bđv (gen. số ít teplomera hoặc teplomeru, related adjective teplomerový)
Biến cách
sửaBiến cách của teplomer
Đọc thêm
sửa- “teplomer”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024