Xem thêm: teploměr

Tiếng Slovak

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ teplo +‎ mer.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

teplomer  bđv (gen. số ít teplomera hoặc teplomeru, related adjective teplomerový)

  1. Nhiệt kế.

Biến cách

sửa

Đọc thêm

sửa