mer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /mɛʁ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mer /mɛʁ/ |
mers /mɛʁ/ |
mer gc /mɛʁ/
- Biển.
- L’eau de mer — nước biển
- Une mer de sable — (nghĩa rộng) một biển cát
- La mer des passions — (nghĩa bóng) biển dục vọng
- armée de mer — hải quân
- ce n'est pas la mer à boire — có gì khó lắm đâu
- haute mer — biển khơi
- homme de mer — người làm nghề biển
- la mer est courte; la mer est creuse — sóng cao
- la mer se lève; la mer se fait — biển bắt đầu động
- la mer tombe — bớt sóng
- mal de mer — say sóng
- paquet de mer — sóng tràn lên boong
- pleine mer — biển khơi+ nước triều lên
- prendre la mer — bắt đầu ra khơi
- salé comme la mer — mặn chát
- tenir la mer — ở ngoài khơi+ chiếm cứ hải phận
- un homme à la mer — người rơi xuống biển+ người bối rối
- voguer en pleine mer — đang đi giữa biển+ đang lúc thịnh đạt
Tham khảo sửa
- "mer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy sửa
Đại từ sửa
mer
Phương ngữ khác sửa
Phó từ sửa
mer
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "mer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)