Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tendentiously
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.li/
Phó từ
sửa
tendentiously
/tɛn.ˈdɛnt.ʃəs.li/
Có
xu hướng
, có
khuynh hướng
.
Có
dụng ý
, có
tính toán
; có
mục đích
, có
động cơ
, có ý đồ;
thiên vị
.
Tham khảo
sửa
"
tendentiously
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)