Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

tendential

  1. xu hướng, có khuynh hướng.
  2. dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ.
    tendentious reports — những bản báo cáo có dụng ý

Tham khảo

sửa