tendential
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửatendential
- Có xu hướng, có khuynh hướng.
- Có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ.
- tendentious reports — những bản báo cáo có dụng ý
Tham khảo
sửa- "tendential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)