tenableness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛ.nə.bəl.nəs/
Danh từ
sửatenableness /ˈtɛ.nə.bəl.nəs/
- Tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được.
- Tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được; tính chất lôgic.
Tham khảo
sửa- "tenableness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)