Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tempter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.2.2
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɛɱ.tɜː/
Danh từ
sửa
tempter
/ˈtɛɱ.tɜː/
Người
xúi giục
.
Người
cám dỗ
,
người
quyến rũ
.
Thành ngữ
sửa
the Tempter
:
Ma vương
,
quỷ
xa
tăng
.
Từ liên hệ
sửa
temptress
Tham khảo
sửa
"
tempter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)