telltale
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/
Danh từ
sửatelltale /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/
- Người mách lẻo, người hớt lẻo.
- Cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy.
- Đồng hồ kiểm tra; thiết bị báo hiệu.
Tính từ
sửatelltale /ˈtɛɫ.ˌteɪɫ/
- Mách lẻo, hớt lẻo.
- (Nghĩa bóng) Làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy.
- telltale blushes — những cái đỏ mặt làm lộ tẩy
Tham khảo
sửa- "telltale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)