Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
teetotum
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˈtoʊ.təm/
Danh từ
sửa
teetotum
/ˈti.ˈtoʊ.təm/
Con
quay
,
con
cù
.
Thành ngữ
sửa
like a teetotum
:
Tít
thò lò
như
con
quay
, như
chong chóng
.
Tham khảo
sửa
"
teetotum
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)