technicolor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɛk.nɪ.ˌkə.lɜː/
Danh từ
sửatechnicolor /ˈtɛk.nɪ.ˌkə.lɜː/
Tham khảo
sửa- "technicolor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɛk.ni.kɔ.lɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
technicolor /tɛk.ni.kɔ.lɔʁ/ |
technicolor /tɛk.ni.kɔ.lɔʁ/ |
technicolor gđ /tɛk.ni.kɔ.lɔʁ/
Tham khảo
sửa- "technicolor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)