Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tea-towel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈti.ˈtɑʊ.əl/
Danh từ
sửa
tea-towel
(
số nhiều
tea-towels
)
Khăn
để
lau
khô
bát
(đựa, dao đựa )
vừa
rửa
.
Tham khảo
sửa
"
tea-towel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)