Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈti.ˈtɑʊ.əl/

Danh từ

sửa

tea-towel (số nhiều tea-towels)

  1. Khăn để lau khô bát (đựa, dao đựa ) vừa rửa.

Tham khảo

sửa