Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tax-deductible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæks.dɪ.ˈdək.tə.bəl/
Tính từ
sửa
tax-deductible
/ˈtæks.dɪ.ˈdək.tə.bəl/
Có thể được trừ vào
thu nhập
trước khi
tính
thuế
phải
đóng (về chi tiêu).
Tham khảo
sửa
"
tax-deductible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)