Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít taushet tausheta, tausheten
Số nhiều

taushet gđc

  1. Sự im lặng, nín lặng, thinh lặng.
    trykkende taushet
    Taushet er gull. — Im lặng là vàng.
    en mur av taushet — Bức tường thinh lặng.
    å bli brakt til taushet — Bị thanh toán, thủ tiêu.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa