taurine
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɔ.ˌrɑɪn/
Tính từ
sửataurine /ˈtɔ.ˌrɑɪn/
- (thuộc) Bò đực.
- (Hóa học) Phân tử tau-rin, một loại phân tử hóa học mang tính axít thường tìm thấy trong mô sinh vật, đặc biệt sinh vật biển.
- (Thiên văn học) (thuộc) sao Kim ngưu.
Tham khảo
sửa- "taurine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)