Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tartiner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/taʁ.ti.ne/
Ngoại động từ
sửa
tartiner
ngoại động từ
/taʁ.ti.ne/
Phết
(bơ, mứt... )
lên
lát
bánh mì
.
Nội động từ
sửa
tartiner
nội động từ
/taʁ.ti.ne/
(
Thân mật
)
Nói
dài dòng
,
viết
dài dòng
(về vấn đề gì).
Tham khảo
sửa
"
tartiner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)