tarte
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /taʁt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tarte /taʁt/ |
tartes /taʁt/ |
tarte gc /taʁt/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | tarte /taʁt/ |
tartes /taʁt/ |
Giống cái | tarte /taʁt/ |
tartes /taʁt/ |
tarte /taʁt/
Tham khảo sửa
- "tarte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)