tarif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʁif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tarif /ta.ʁif/ |
tarifs /ta.ʁif/ |
tarif gđ /ta.ʁif/
- Bảng giá biểu thuế thuế suất.
- Tarif des marchandises — bảng giá hàng
- Tarif douanier — biểu thuế hải quan
- Giá vé.
- tarif des chemins de fer — giá vé xe lửa
- Giá thông thường.
- Il faut compter dans les cinq ou six mille francs, c’est le tarif — cũng phải năm sáu nghìn frăng đó là giá thông thường
- (Nghĩa bóng, thân mật) Mức thông thường.
- Il aura deux mois de prison, c’est le tarif — nó sẽ bị hai tháng tù đó là mức thông thường
Tham khảo
sửa- "tarif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)