Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
taraudeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
taraudeur
Đục,
khoét
.
Insecte
taraudeur
— sâu bọ đục khoét
(
Nghĩa bóng
) Làm đau
xót
làm
xót xa
.
Danh từ
sửa
taraudeur
gđ
(
Kỹ thuật
)
Thợ
cắt
ren
.
Tham khảo
sửa
"
taraudeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)