Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

taraudeur

  1. Đục, khoét.
    Insecte taraudeur — sâu bọ đục khoét
  2. (Nghĩa bóng) Làm đau xót làm xót xa.

Danh từ sửa

taraudeur

  1. (Kỹ thuật) Thợ cắt ren.

Tham khảo sửa