Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ʁa.bis.kɔ.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực tarabiscoté
/ta.ʁa.bis.kɔ.te/
tarabiscotés
/ta.ʁa.bis.kɔ.te/
Giống cái tarabiscotée
/ta.ʁa.bis.kɔ.te/
tarabiscotées
/ta.ʁa.bis.kɔ.te/

tarabiscoté /ta.ʁa.bis.kɔ.te/

  1. nhiều đường xoi.
  2. Trang trí rườm rà.
  3. Kiểu cách.
    Style tarabiscoté — lời văn kiểu cách

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa