Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.pi.sjɛʁ/

Danh từ

sửa

tapissière gc /ta.pi.sjɛʁ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xe ngựa chở đồ (của thợ) bọc ghế.

Tham khảo

sửa