Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tantony
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
tantony
(
Hay tantony bell
)
Chuông
con
;
chuông
lắc
tay
.
Lợn
(heo)
con nhỏ
nhất
(trong cùng lứa) (hay tantony pig).
Tham khảo
sửa
"
tantony
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)