tantine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tɑ̃.tin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tantine /tɑ̃.tin/ |
tantines /tɑ̃.tin/ |
tantine gc /tɑ̃.tin/
- (Ngôn ngữ nhi đồng) Cô, dì, thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô).
- Boujour, tantine — chào cô, (dì, thím, mợ, bác) ạ
Tham khảo
sửa- "tantine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)