Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tameness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈteɪm.nəs/
Danh từ
sửa
tameness
/ˈteɪm.nəs/
Tính
thuần
;
tính
dễ bảo
.
Tính
nhát gan
,
tính
non gan
.
Tính chất
nhạt nhẽo
,
tính chất
vô vị
,
tính chất
buồn tẻ
(văn chương... ).
Tham khảo
sửa
"
tameness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)