Tiếng Pháp

sửa
 
tamarin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ta.ma.ʁɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
tamarin
/ta.ma.ʁɛ̃/
tamarin
/ta.ma.ʁɛ̃/

tamarin /ta.ma.ʁɛ̃/

  1. (Thực vật học) Me (quả, cây).
  2. Cây liễu bách.
  3. (Động vật học) Khỉ vuốt tay.

Tham khảo

sửa