Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tamarin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
tamarin
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ta.ma.ʁɛ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
tamarin
/ta.ma.ʁɛ̃/
tamarin
/ta.ma.ʁɛ̃/
tamarin
gđ
/ta.ma.ʁɛ̃/
(
Thực vật học
)
Me
(quả, cây).
Cây
liễu
bách
.
(
Động vật học
)
Khỉ
vuốt
tay
.
Tham khảo
sửa
"
tamarin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)