Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tallowy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtæ.ˌlo.ʊi/
Tính từ
sửa
tallowy
/ˈtæ.ˌlo.ʊi/
Có
chất
mỡ
.
Tái mét
;
xanh
nhợt
,
nhợt nhạt
.
Tham khảo
sửa
"
tallowy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)