Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔl.ˌbɔɪ/

Danh từ

sửa

tallboy /ˈtɔl.ˌbɔɪ/

  1. Tủ com mốt cao.
  2. Cốc cao chân.

Tham khảo

sửa